I. CÁC CƠ SỞ CÒN HIỆU LỰC CHỨNG NHẬN
TT |
Tên cơ sở chứng nhận |
Địa chỉ sản xuất
|
Ngày cấp |
Ngày hết hiệu lực |
Đối tượng cây trồng (sản phẩm) |
Diện tích chứng nhận (ha) |
Sản lượng dự kiến/năm (tấn/năm) |
Mã số chứng nhận (nếu có) |
Ghi chú
|
1 |
Cơ sở Rau An toàn Hà Trang ĐC: Số 5/8 Lê Hồng Phong, thôn Nghĩa Hiệp, Liên Hiệp, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Đức Trọng, Lâm Đồng |
16/9/2021 |
15/9/2024 |
Rau, Quả |
13,0 |
2.315 |
VNCHN-VietGAP -TT-0035 |
|
2 |
Công ty TNHH Việt ECO Farm ĐC: Số 94 thôn Lạc Nghiệp, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương Lâm Đồng |
Đơn Dương, Lâm Đồng |
24/9/2021 |
23/9/2024 |
Rau |
1,7 |
491 |
VNCHN-VietGAP -TT-0080 |
|
3 |
Công ty TNHH Phương Minh Farm ĐC: Thôn Hang Hớt, xã Mê Linh, Lâm Hà, Lâm Đồng |
Thôn Hang Hớt, xã Mê Linh, Lâm Hà, Lâm Đồng |
01/10/2021 |
30/9/2024 |
Rau |
1,0 |
180 |
VNCHN-VietGAP -TT-0032 |
|
4 |
Công ty TNHH Nông sản xanh Đà Lạt Thanh Trần ĐC: Số 02 Phạm Ngọc Thạch, Thành Mỹ, Đơn Dương, Lâm Đồng |
Đơn Dương, Lâm Đồng |
20/10/2021 |
19/10/2024 |
Rau |
4,3 |
300 |
VNCHN-VietGAP -TT-0038 |
|
5 |
Hộ kinh doanh Lưu Ái Liên ĐC: Số 54 Hồ Xuân Hương, phường 11, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Thôn 6, Đa Sar, Lạc Dương, Lâm Đồng Khu Tây Hồ 1, phường 11, Đà Lạt, Lâm Đồng |
17/11/2021 |
16/11/2024 |
Rau |
1,3 |
300 |
VNCHN-VietGAP-TT-0036 |
|
6 |
Công ty TNHH Nấm Ông 5 ĐC: Thôn Đa Ra Hoa, xã Đạ Nhim, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Đa Ra Hoa, xã Đạ Nhim, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng |
25/2/2022 |
24/2/2025 |
Nấm |
1,15 |
86 |
VNCHN-VietGAP -TT-0084 |
|
7 |
Hợp tác xã Thiện Thanh ĐC: Số 98 Suối Thông B1, xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương, tình Lâm Đồng |
Suối Thông B1, xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương, tình Lâm Đồng |
18/3/2022 |
17/3/2025 |
Rau |
11,1 |
10.000 |
VNCHN-VietGAP -TT-0041 |
|
8 |
Hộ cá thể Đặng Ngọc Chiêu Ly (Vườn dâu Su Bơ) ĐC: Số 18 Măng Lin, phường 7, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Số 18 Măng Lin, phường 7, Đà Lạt, Lâm Đồng |
22/8/2022 |
21/8/2025 |
Quả |
0,47 |
7 |
VNCHN-VietGAP -TT-0087 |
|
9 |
Hộ cá thể Phạm Quang Ngọc ĐC: Thôn Yang Ly, xã N’Thol Hạ, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Thôn Yang Ly, xã N’Thol Hạ, Đức Trọng, Lâm Đồng |
28/9/2022 |
27/9/2025 |
Rau |
2,0 |
400 |
VNCHN-VietGAP -TT-0022 |
|
10 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại & Dịch vụ Phan Anh Dũng ĐC: Số 40 Yết Kiêu, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Tổ 34, 35 Liên Hiệp, Đức Trọng, Lâm Đồng |
07/10/2022 |
06/10/2025 |
Rau |
5,4 |
500 |
VNCHN-VietGAP -TT-0062 |
|
11 |
Cơ sở Sản xuất Kinh doanh Rau sạch Nguyễn Thị Hoà ĐC: C37 Nguyên Tử Lực, P.8, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
14/10/2022 |
13/10/2025 |
Rau |
20,0 |
600 |
VietGAP-TT-68-0050 |
|
12 |
Công ty Cổ phần Viên Sơn ĐC: Thôn An Tĩnh, xã Liên Hiệp, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Hang Hớt, xã Mê Linh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng |
03/11/2022 |
02/11/2025 |
Rau |
8,0 |
350 |
VNCHN-VietGAP -TT-0092 |
|
13 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh 2 tại Lâm Đồng ĐC: Thửa đất số 342, tờ bản đồ số 26, Định An, Hiệp An, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Thửa đất số 90, 1034, 1035, tờ bản đồ số 19, Định An, Hiệp An, Đức Trọng, Lâm Đồng Thửa đất số 59 tờ bản đồ số 28, thôn B’Kan, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, Lâm Đồng Trại heo Xuân Thành 8 – cầu số 10, huyện Xuân Lộc, Đồng Nai |
28/11/2022 |
27/11/2025 |
Rau Quả |
3,1 |
424 |
VNCHN-VietGAP -TT-0070 |
|
14 |
Hộ cá thể Hoàng Kim Sơn Châu ĐC: Số 427/24 Đa Thiện, phường 8, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Thôn Đạ Nghịt, xã Lát, Lạc Dương, Lâm Đồng |
20/12/2022 |
19/12/2025 |
Quả |
0,5 |
20 |
VNCHN-VietGAP -TT-0093 |
|
15 |
Công ty TNHH Trang trại Melly ĐC: KQH Công nghệ cao, Đa Sar, Lạc Dương, Lâm Đồng |
KQH Công nghệ cao, Đa Sar, Lạc Dương, Lâm Đồng Mai Anh Đào, phường 8, Đà Lạt, Lâm Đồng |
22/12/2022 |
21/12/2025 |
Rau Quả |
2,1 |
400 |
VNCHN-VietGAP -TT-0048 |
|
16 |
Công ty TNHH Thông Phượng ĐC: Số 609 Định An, xã Hiệp An, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Đức Trọng, Lâm Đồng Lạc Dương, Lâm Đồng |
17/1/2023 |
16/1/2026 |
Rau |
18,0 |
400 |
VietGAP-TT-68-0044 |
|
17 |
Công ty TNHH Nắng Đasar ĐC: Tổ Thái Phát, phường 12, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn 1, xã Đasar, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng |
03/02/2023 |
02/03/2026 |
Rau Nấm |
1,2 |
13 |
VNCHN-VietGAP -TT-0075 |
|
18 |
Công ty TNHH KBIL VINA ĐC: KQH Công nghệ cao, Đa Sar, Lạc Dương, Lâm Đồng |
KQH Công nghệ cao, Đa Sar, Lạc Dương, Lâm Đồng |
22/02/2023 |
21/02/2026 |
Quả |
2,5 |
40 |
VNCHN-VietGAP-TT-0047 |
|
19 |
Công ty TNHH Đà Lạt Green ĐC: Số 11 Hà Huy Tập, phường 3, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Tiểu khu Du Sinh, tổ 10 Nam Thiên, phường 4, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
28/02/2023 |
27/02/2026 |
Rau |
0,5 |
150 |
VNCHN-VietGAP-TT-0111 |
|
20 |
HTX DVNN Công nghệ cao Thương Phú ĐC: Số 50/1 thôn Trung Hiệp, xã Hiệp An, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Số 16 Hoàng Văn Thụ, P5, Đà Lạt, Lâm Đồng |
09/03/2023 |
08/03/2026 |
Rau |
5,2 |
180 |
VNCHN-VietGAP-TT-0112 |
|
21 |
Công ty TNHH Thiêm Hương ĐC: Số 42 Nguyên Tử Lực, phường 8, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 8, Đà Lạt, Lâm Đồng |
12/4/2023 |
11/4/2026 |
Rau |
0,5 |
100 |
VNCHN-VietGAP-TT-0046 |
|
22 |
Công ty Cổ phần Orlar Việt Nam ĐC: Số 136 Nguyễn Hoàng, phường An Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh |
154 Nam Hiệp 2, Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng Khu công nghệ cao Ấp Lát, thôn 1, Đạ Sar, Lạc Dương, Lâm Đồng |
24/4/2023 |
23/4/2026 |
Rau |
1,4 |
100 |
VNCHN-VietGAP-TT-0054 |
|
23 |
Hộ Đỗ Thanh Hưng ĐC: 37/4 Phước Thành, phường 7, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Thôn Păng Tiên, xã Lát, Lạc Dương, Lâm Đồng Xã Ka Đơn, huyện Lạc Dương, Lâm Đồng |
28/4/2023 |
27/4/2026 |
Rau |
2,1 |
200 |
VNCHN-VietGAP-TT-0113 |
|
24 |
Hộ cá thể Trần Văn Mười ĐC: Tổ 1, Xuân Sơn, Xuân Trường, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Tổ 1, Xuân Sơn, Xuân Trường, Đà Lạt, Lâm Đồng |
19/6/2023 |
18/6/2026 |
Nấm |
0,2 |
10 |
VNCHN-VietGAP-TT-0116 |
|
25 |
Công ty TNHH Rừng hoa Bạch Cúc ĐC: Tiểu khu 227A, thôn Đạ Nghịt, xã Lát, Lạc Dương, Lâm Đồng |
Tiểu khu 227A, thôn Đạ Nghịt, xã Lát, Lạc Dương, Lâm Đồng |
01/8/2023 |
31/7/2026 |
Rau |
1,42 |
800 |
VNCHN-VietGAP-TT-0012 |
|
26 |
Công ty TNHH Agro Care ĐC: Thôn 9, xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng |
huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng |
08/8/2023 |
07/8/2026 |
Rau |
2,0 |
120 |
VNCHN-VietGAP-TT-0117 |
|
27 |
Cơ sở Rau sạch Thảo Linh ĐC: Số 106, thôn Kinh tế mới, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
10/8/2023 |
09/8/2026 |
Rau |
5,0 |
250 |
VNCHN-VietGAP-TT-0118 |
|
28 |
Hộ kinh doanh Cil Anh Đào ĐC: Số 107 Duy Tân, Tổ dân phố Đăng Gia Dết B, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Khu Mộng Đào Nguyên, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng |
10/8/2023 |
09/8/2026 |
Rau |
1,0 |
10 |
VNCHN-VietGAP -TT -0119 |
|
29 |
Công ty TNHH Hifarm ĐC: Lô 74 Đường Tự Tạo, P.11, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lô 74 Đường Tự Tạo, P.11, Đà Lạt, Lâm Đồng |
07/08/2023 |
06/08/2026 |
Rau, Quả |
0,6 |
60 |
VNCHN-VietGAP-TT-0005 |
|
30 |
Hợp tác xã Rau sạch Nông trại xanh ĐC: Số 192, thôn Lạc Xuân 2, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
10/8/2023 |
09/8/2026 |
Rau |
6,0 |
700 |
VNCHN-VietGAP-TT-0120 |
|
31 |
Hợp tác xã Nông nghiệp Namfarm ĐC: Số 305A/11 Tự Phước, phường 11, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Tuý Sơn, xã Xuân Thọ, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
14/8/2023 |
13/8/2026 |
Quả |
10,0 |
500 |
VNCHN-VietGAP-TT-0121 |
|
32 |
Hộ cá thể Nguyễn Thị Hoài Anh ĐC: Số 93 thôn Kinh tế mới, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
15/8/2023 |
14/8/2026 |
Rau |
5,0 |
350 |
VNCHN-VietGAP-TT-0122 |
|
33 |
HTX Rau sạch Liên Nông ĐC: Thôn Giãn dân, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Ka Đô cũ, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Thôn Tân Hiên, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
11/8/2023 |
10/8/2026 |
Rau |
15,0 |
1500 |
VNCHN-VietGAP -TT -0123 |
|
34 |
Tổ hội trồng tỏi tím phường 7, thành phố Đà Lạt ĐC: Số 103 Công Chúa Ngọc Hân, phường 7, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Đường Thánh Mẫu, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
11/8/2023 |
10/8/2026 |
Rau |
5,5 |
250 |
VNCHN-VietGAP-TT-0124 |
|
35 |
Hộ cá thể Bùi Trung Minh ĐC: Thôn Lạc Bình, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Lạc Bình, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
15/8/2023 |
14/8/2026 |
Rau |
1,0 |
100 |
VNCHN-VietGAP-TT-0125 |
|
36 |
Trang trại dâu Nhật Phước Lộc ĐC: Số 159 Thánh Mẫu, phường 7, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Thôn Đạ Nghịt, xã Lát, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng |
11/8/2023 |
10/8/2026 |
Rau, Quả |
2,3 |
60 |
VNCHN-VietGAP-TT-0126 |
|
37 |
Cơ sở Rau An toàn Hà Trang ĐC: Số 5/8 Lê Hồng Phong, thôn Nghĩa Hiệp, Liên Hiệp, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Số 19/7 khu C, Nghĩa Hiệp, Liên Hiệp, Đức Trọng, Lâm Đồng |
15/9/2023 |
15/9/2024 |
Rau, |
0,7 |
15 |
VNCHN-VietGAP -TT-0035 |
Chứng nhận mở rộng |
38 |
Hợp tác xã Rau Đà Lạt ĐC: 24/7 Lý Tự Trọng, Thạnh Mỹ, Đơn Dương, Lâm Đồng |
Nguyễn Chí Thanh, thị trấn Thạnh Mỹ, Đơn Dương, Lâm Đồng |
18/10/2023 |
17/10/2026 |
Rau |
2,0 |
180 |
VNCHN-VietGAP-TT-0052 |
|
39 |
Hộ cá thể Phan Trung Hiếu ĐC: 16B Hồ Xuân Hương, phường 9, Đà Lạt, Lâm Đồng |
16B Hồ Xuân Hương, phường 9, Đà Lạt, Lâm Đồng |
24/01/2024 |
23/01/2027 |
Rau |
0,4 |
400 |
VNCHN-VietGAP -TT-0065 |
|
40 |
Công ty TNHH Rừng hoa Bạch Cúc ĐC: Tiểu khu 227A, thôn Đạ Nghịt, xã Lát, Lạc Dương, Lâm Đồng |
Thôn Đạ Nghịt, xã Lát, Lạc Dương, Lâm Đồng |
12/3/2024 |
31/7/2026 |
Rau, Quả |
0,4 |
15 |
VNCHN-VietGAP-TT-0012 |
Chứng nhận mở rộng |
41 |
Hộ kinh doanh Hoàng Văn Xuân ĐC: Thửa số 1291 Lê Thị Hồng Gấm, tổ 30, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Thôn Kinh tế mới, xã Tu Tra, Đơn Dương, Lâm Đồng |
26/3/2024 |
25/3/2027 |
Rau |
4,0 |
200 |
VNCHN-VietGAP -TT-0009 |
|
42 |
Công ty TNHH XD Farm ĐC: Số 04 Âu Cơ, tổ 26, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Số 60 Lạc Thanh, xã Tu Tra, Đơn Dương, Lâm Đồng |
26/3/2024 |
25/3/2027 |
Rau |
2,0 |
100 |
VNCHN-VietGAP -TT-0066 |
|
43 |
Vườn dâu sạch hồ Chiến Thắng ĐC: Số 5A/3 Đankia, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Số 5A/3 Đankia, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
08/4/2024 |
07/4/2027 |
Rau |
0,6 |
8 |
VNCHN-VietGAP -TT-0127 |
|
44 |
Công ty TNHH Nông sản Chi Cường ĐC: Số 26 Nguyễn Văn Cừ, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Đức Trọng, Lâm Đồng |
10/5/2024 |
09/5/2027 |
Rau |
6,2 |
4.800 |
VNCHN-VietGAP -TT-0128 |
|
45 |
Vườn dâu Kokoro Farm ĐC: Số 10, thôn Lọc Quý, xã Xuân Thọ, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Số 10, thôn Lọc Quý, xã Xuân Thọ, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
20/5/2024 |
19/5/2027 |
Rau |
0,2 |
3 |
VNCHN-VietGAP -TT-0129 |
|
46 |
Công ty TNHH Thuỵ Hồng Quốc Tế ĐC: Số 100 Nam Hiệp I, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
04/6/2024 |
05/6/2027 |
Rau |
10,0 |
300 |
VNCHN-VietGAP -TT-0018 |
Chứng nhận lại |
47 |
Công ty TNHH Trang trại Langbiang ĐC: Số 87 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Số 87 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, Đà Lạt, Lâm Đồng |
11/6/2024 |
10/6/2027 |
Rau |
1,0 |
15 |
VNCHN-VietGAP-TT-0024 |
Chứng nhận lại |
48 |
Doanh nghiệp Tư nhân Nông sản Đức Thành ĐC: Số 46A Hồ Xuân Hương, phường 9, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Xã Đạ Sar, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng |
04/7/2024 |
03/7/2027 |
Rau Quả |
3,0 |
200 |
VietGAP-TT-68-0023 |
Chứng nhận lại |
49 |
Hộ cá thể Đặng Vui ĐC: Thôn 4, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn 4, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
Quả |
2,0 |
35 |
VNCHN-VietGAP -TT-0130 |
|
50 |
Hộ cá thể Nguyễn Phi Tùng ĐC: Số 96 Hải Hưng, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
Rau |
1,1 |
150 |
VNCHN-VietGAP -TT-0131 |
|
51 |
Hộ kinh doanh Trần Văn Nam ĐC: Số 119A Lạc Long Quân, tổ 26, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng |
Xã N’Thol Hạ, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Khu phố 12, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng |
12/7/2024 |
11/7/2027 |
Rau |
2,7 |
400 |
VNCHN-VietGAP -TT-0132 |
|
52 |
Hộ cá thể Nguyễn Văn Trị ĐC: Thôn Lạc Thạnh, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Lạc Thạnh, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
15/7/2024 |
14/7/2027 |
Rau |
1,5 |
100 |
VNCHN-VietGAP -TT-0133 |
|
53 |
Hộ cá thể Lê Thái Hiền ĐC: Thôn 3, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn 3, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng |
15/7/2024 |
14/7/2027 |
Quả |
2,0 |
40 |
VNCHN-VietGAP -TT-0134 |
|
54 |
Hộ cá thể Trần Minh Đức ĐC: Thôn Nghĩa Hiệp 2, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn K Rái 2, xã Ka Đơn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Thôn Quảng Lợi, xã Quảng Lập, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
15/7/2024 |
14/7/2027 |
Rau |
4,0 |
320 |
VNCHN-VietGAP -TT-0135 |
|
55 |
Hộ cá thể Đỗ Minh Hải ĐC: Thôn 2, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn 2, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng |
15/7/2024 |
14/7/2027 |
Quả |
2,0 |
21 |
VNCHN-VietGAP -TT-0136 |
|
56 |
Hộ cá thể Trần Minh Phong ĐC: Thôn Nghĩa Hiệp 2, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Nghĩa Hiệp 2, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
15/7/2024 |
14/7/2027 |
Rau |
1,0 |
150 |
VNCHN-VietGAP -TT-0137 |
|
57 |
Hộ cá thể Lê Hồng Sơn ĐC: Thôn 3, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn 3, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng |
15/7/2024 |
14/7/2027 |
Quả |
1,0 |
5 |
VNCHN-VietGAP -TT-0138 |
|
58 |
Hộ cá thể Trần Minh Đăng ĐC: Thôn Nghĩa Hiệp 2, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Nghĩa Hiệp 2, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng |
16/7/2024 |
15/7/2027 |
Rau |
3,0 |
300 |
VNCHN-VietGAP -TT-0139 |
|
59 |
Hộ cá thể Hồ Văn Hùng ĐC: Thôn 4, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn 4, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng |
15/7/2024 |
14/7/2027 |
Quả |
2,0 |
40 |
VNCHN-VietGAP -TT-0140 |
|
60 |
Hợp tác xã Meli Green Farm ĐC: Thôn Buôn Chuối, xã Me Linh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Buôn Chuối, xã Me Linh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng |
19/7/2024 |
18/7/2027 |
Rau |
1,0 |
150 |
VNCHN-VietGAP -TT-0141 |
|
61 |
Công ty TNHH Trang trại Langbiang ĐC: Số 87 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Số 87 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, Đà Lạt, Lâm Đồng |
22/7/2024 |
10/6/2027 |
Rau |
1,0 |
3,6 |
VNCHN-VietGAP-TT-0024 |
Chứng nhận mở rộng sản phẩm |
62 |
Công ty TNHH Nam Tĩnh ĐC: Số 826 Quốc lộ 20, Tổ 42, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Thôn 7, xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, Lâm Đồng |
13/8/2024 |
12/8/2027 |
Rau |
3,0 |
200 |
VNCHN-VietGAP -TT-0031 |
Chứng nhận lại |
63 |
Công ty TNHH Nông sản Kim Ngân ĐC: Số 81 Hoàng Văn Thụ, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Pré, xã Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng Thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng |
27/8/2024 |
26/8/2027 |
Rau |
8,5 |
500 |
VNCHN-VietGAP -TT-0142 |
|
TT |
Tên cơ sở chứng nhận |
Địa chỉ sản xuất
|
Ngày cấp |
Ngày hết hiệu lực |
Đối tượng cây trồng (sản phẩm) |
Diện tích chứng nhận (ha) |
Sản lượng dự kiến/năm (tấn/năm) |
Mã số chứng nhận (nếu có) |
Ghi chú
|
1 |
Hợp tác xã Nam Sơn ĐC: Số 907, Quốc lộ 20, Tổ 40, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Đức Trọng, Lâm Đồng |
16/8/2021 |
15/8/2024 |
Rau |
30,3 |
5.000 |
VNCHN-VietGAP -TT-0034 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 12/12/2023 |
2 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Mạnh Cường ĐC: Tổ 34, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Tổ 34, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
06/9/2021 |
05/9/2024 |
Rau |
0,6 |
100 |
VNCHN-VietGAP -TT-0078 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 12/10/2022 |
3 |
Công ty TNHH Một thành viên Đức Phú LD ĐC: Số 103 Đinh Tiên Hoàng, Tổ 29, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Đức Trọng, Lâm Đồng |
08/9/2021 |
07/9/2024 |
Rau Quả |
7,1 |
1600 |
VNCHN-VietGAP -TT-0079 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 17/10/2023 |
4 |
Cơ sở Sản xuất Kinh doanh Rau sạch Nguyễn Thị Hoà ĐC: C37 Nguyên Tử Lực, P.8, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
12/11/2021 |
13/5/2023 |
Rau |
20,0 |
100 |
VietGAP-TT-68-0050 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 06/10/2022 |
5 |
Công ty Cổ phần Healthy life Toàn cầu ĐC: Tầng 12 toà nhà Licogi 13, số 164 Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội |
Xuân Thành, Xuân Thọ, Đà Lạt, Lâm Đồng |
06/10/2021 |
05/10/2024 |
Rau |
0,3 |
30 |
VNCHN-VietGAP -TT-0081 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 12/4/2023 |
6 |
Công ty Cổ phần Phát triển Kinh doanh Nông nghiệp Đà Lạt ĐC: Khu Nông nghiệp Công nghệ cao, thôn 1, Đạ Sar, Lạc Dương, Lâm Đồng |
Khu Nông nghiệp Công nghệ cao, thôn 1, Đạ Sar, Lạc Dương, Lâm Đồng |
14/12/2021 |
13/12/2024 |
Rau |
0,6 |
120 |
VNCHN-VietGAP -TT-0082 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 09/1/2023 |
7 |
Công ty TNHH Seven plus ĐC: Số 77 Trường Văn Hoàn, phường 9, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Đạ Nghịt, xã Lát, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng |
30/12/2021 |
29/12/2024 |
Rau Quả |
0,3 |
15 |
VNCHN-VietGAP -TT-0083 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 09/1/2023 |
8 |
Hợp tác xã Rau sạch Bình An ĐC: Số 400, thôn Nam Hiệp 1, Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng |
Đơn Dương, Lâm Đồng |
04/4/2022 |
03/4/2025 |
Rau |
2,1 |
300 |
VNCHN-VietGAP -TT-0027 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 06/6/2023 |
9 |
Hợp tác xã Nam Sơn ĐC: Số 907, Quốc lộ 20, Tổ 40, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng |
Đức Trọng, Lâm Đồng |
16/5/2022 |
15/8/2024 |
Rau Quả |
30,3 |
5.000 |
VNCHN-VietGAP -TT-0034 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 12/12/2023 |
10 |
Công ty TNHH GOFRESH.ASIA ĐC: Thôn Đông Mang, xã Đạ Chais, Lạc Dương, Lâm Đồng |
Đà Lạt, Lâm Đồng |
17/8/2022 |
16/8/2025 |
Rau Nấm |
0,64 |
300 |
VNCHN-VietGAP -TT-0085 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 20/11/2023 |
11 |
Hộ cá thể Dương Doãn Thắng ĐC: Thôn Tân Tiến, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Tân Tiến, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng |
18/8/2022 |
17/8/2025 |
Quả |
1,5 |
8 |
VNCHN-VietGAP -TT-0086 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 12/9/2023 |
12 |
Hộ cá thể Nguyễn Văn Lương ĐC: Thị trấn Đạ K’Nàng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng |
Thị trấn Đạ K’Nàng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng |
23/8/2022 |
22/8/2025 |
Quả |
5,0 |
8 |
VNCHN-VietGAP -TT-0088 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 04/10/2023 |
13 |
Hộ cá thể Nguyễn Đình Đãi ĐC: Thôn Tân Tiến, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Tân Tiến, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng |
23/8/2022 |
22/8/2025 |
Quả |
1,5 |
10 |
VNCHN-VietGAP -TT-0089 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 06/10/2023 |
14 |
Hộ cá thể Phan Văn Tuấn ĐC: Thôn Tân Tiến, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng |
Thôn Tân Tiến, xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng |
29/8/2022 |
28/8/2025 |
Quả |
2,0 |
8 |
VNCHN-VietGAP -TT-0090 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 15/05/2024 |
15 |
Hộ kinh doanh Đào Thị Thu ĐC: Số 54 Yersin, phường 9, Đà Lạt, Lâm Đồng |
Thôn 1, Ấp Lát, khu Nông nghiệp Công nghệ cao, xã Đa Sar, huyện Lạc Dương, Lâm Đồng |
06/10/2022 |
05/10/2025 |
Rau |
2,5 |
350 |
VietGAP-TT-68-0091 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 12/12/2023 |
16 |
Câu lạc bộ Sầu riêng Thiên Phú ĐC: Thôn 8, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông |
Xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông |
22/12/2022 |
21/12/2025 |
Quả |
81,0 |
1.900-2.200 |
VNCHN-VietGAP -TT-0094 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 12/12/2023 |
17 |
Vườn Sầu riêng Nguyễn Đình Trường ĐC: Thôn 3, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông |
Thôn 3, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông |
23/12/2022 |
22/12/2025 |
Quả |
14,0 |
560 |
VNCHN-VietGAP -TT-0095 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
18 |
Tổ hợp tác Tân Thanh ĐC: Xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng |
Xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng |
28/12/2022 |
27/12/2025 |
Quả |
35,7 |
1100 |
VNCHN-VietGAP -TT-0096 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
19 |
Tổ hợp tác Phú Lộc 1 ĐC: Xã Phú Lộc, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Xã Phú Lộc, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
06/01/2023 |
05/01/2026 |
Quả |
29,1 |
620-780 |
VNCHN-VietGAP -TT-0097 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
20 |
Tổ hợp tác Phú Lộc 2 ĐC: Xã Phú Lộc, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Xã Phú Lộc, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
06/01/2023 |
05/01/2026 |
Quả |
31,1 |
650-800 |
VNCHN-VietGAP -TT-0098 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
21 |
Tổ hợp tác Nông Thiên ĐC: Ấp 4, xã Phú An, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Ấp 4, xã Phú An, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
06/01/2023 |
05/01/2026 |
Quả |
98,3 |
2.100-2.600 |
VNCHN-VietGAP -TT-0099 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
22 |
Tổ hợp tác 365 Phú An ĐC: Ấp 3, xã Phú An, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Ấp 3, xã Phú An, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
06/01/2023 |
05/01/2026 |
Quả |
45,5 |
1.000-1.200 |
VNCHN-VietGAP -TT-0100 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
23 |
Tổ hợp tác Suối Gấm ĐC: Ấp 4, xã Phú An, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Ấp 4, xã Phú An, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
06/01/2023 |
05/01/2026 |
Quả |
44,9 |
1.000-1.200 |
VNCHN-VietGAP -TT-0101 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
24 |
Tổ hợp tác Tổ 1 Ấp 1 Phú An ĐC: Ấp 1, xã Phú An, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Ấp 1, xã Phú An, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
06/01/2023 |
05/01/2026 |
Quả |
93,2 |
2.000-2.500 |
VNCHN-VietGAP -TT-0102 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
25 |
Tổ hợp tác Hòn Đen ĐC: xã Eabar, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên |
Xã Eabar, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên |
10/02/2023 |
09/02/2026 |
Quả |
21,1 |
460-580 |
VNCHN-VietGAP -TT-0103 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
26 |
Tổ hợp tác Sầu riêng Tín Nghĩa 1 ĐC: Thôn 15, xã Đắk Wer, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông |
Xã Đắk Wer, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông |
17/02/2023 |
16/02/2026 |
Quả |
18,4 |
350-450 |
VNCHN-VietGAP -TT-0104 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
27 |
Tổ hợp tác Sầu riêng Tín Nghĩa 2 ĐC: Thôn 15, xã Đắk Wer, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông |
Xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông |
17/02/2023 |
16/02/2026 |
Quả |
41,0 |
800-1.020 |
VNCHN-VietGAP -TT-0105 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
28 |
Tổ hợp tác Sầu riêng Tân Tiến ĐC: Thôn Tân Tiến, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’long, tỉnh Đắk Nông |
Thôn Tân Tiến, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’long, tỉnh Đắk Nông |
17/02/2023 |
16/02/2026 |
Quả |
31,0 |
600-800 |
VNCHN-VietGAP -TT-0106 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
29 |
Tổ hợp tác Sầu riêng xã Nhân Đạo ĐC: Xã Nhân Đạo, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông |
Xã Nhân Đạo, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông |
17/02/2023 |
16/02/2026 |
Quả |
59,2 |
1.300-1.800 |
VNCHN-VietGAP -TT-0107 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
30 |
Tổ hợp tác Sầu riêng Thọ Sơn ĐC: Xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
Xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
20/02/2023 |
19/02/2026 |
Quả |
34,1 |
750-950 |
VNCHN-VietGAP -TT-0108 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
31 |
Tổ hợp tác Sầu riêng xã Đắk Ru ĐC: Xã Đắk Ru, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông |
Thôn Tân Lập, xã Đắk Ru, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông |
20/02/2023 |
19/02/2026 |
Quả |
16,7 |
370-480 |
VNCHN-VietGAP -TT-0109 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |
32 |
Tổ hợp tác Sầu riêng xã Đắk Wer ĐC: Xã Đắk Wer, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông |
Xã Đắk Wer, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông |
20/02/2023 |
19/02/2026 |
Quả |
57,8 |
1.300-1.800 |
VNCHN-VietGAP -TT-0110 |
Huỷ QĐ huỷ ngày 27/8/2024 |