Viện Nghiên cứu hạt nhân viết cho Liên Hiệp các Hội KHKT Lâm Đồng
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh phát triển bền vững và đảm bảo an ninh năng lượng, Chính phủ Việt Nam đã quyết định xem xét tái khởi động chương trình điện hạt nhân. Theo đó, Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) được giao làm chủ đầu tư Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận và Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia (PVN) là chủ đầu tư của Nhà máy Ninh Thuận 2.
Khi các dự án này được triển khai, ngoài việc đáp ứng nhu cầu năng lượng quốc gia, chúng sẽ tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho các khu vực lân cận. Nhu cầu lớn sẽ xuất hiện về các hoạt động bảo dưỡng, sửa chữa, đào tạo nhân lực và cung cấp các dịch vụ kỹ thuật liên quan.

Vị trí Viện NCHN và các nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận 1 và 2 trên bản đồ.
Với lợi thế nằm gần Ninh Thuận và là nơi có Viện Nghiên cứu hạt nhân với lò phản ứng nghiên cứu hạt nhân đầu tiên của Việt Nam, tỉnh Lâm Đồng có tiềm năng trở thành trung tâm cung cấp nguồn nhân lực và dịch vụ hỗ trợ cho các nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận. Viện và địa phương có thể tham gia đào tạo nhân lực, phát triển dịch vụ bảo trì, sửa chữa và hình thành hệ sinh thái phục vụ chương trình phát triển điện hạt nhân trong tương lai.
2. Cơ hội từ việc tái khởi động nhà máy điện hạt nhân
Nhà máy điện hạt nhân (NPP) là một hệ thống công nghệ cao, đòi hỏi đội ngũ nhân lực có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu, tuân thủ kỷ luật nghiêm ngặt và đảm bảo an toàn tuyệt đối. Theo Cơ quan Năng lượng nguyên tử quốc tế (IAEA) và Hiệp hội các tổ chức vận hành nhà máy điện hạt nhân (WANO), một tổ máy công suất điện 1000 MWe thường cần từ 500 đến 700 nhân viên để vận hành thương mại, tùy thuộc vào công nghệ.
Nhân lực NPP được chia thành các bộ phận chính:
- Bộ phận vận hành (~30%): kỹ sư và nhân viên trực tiếp điều khiển lò phản ứng và các hệ thống phụ trợ (an toàn, điện – nhiệt, hóa nước, kiểm soát môi trường…). Họ làm việc theo ca kíp 24/7, có các cấp bậc (trưởng kíp, kỹ sư trưởng…).
- Bộ phận bảo trì – kỹ thuật (~40%): kỹ sư cơ khí, điện, điều khiển – tự động hóa, kiểm tra – bảo trì thiết bị, sửa chữa kịp thời để giảm thiểu rủi ro.
- Bộ phận đảm bảo an toàn – bức xạ – hạt nhân (~10-15%): kỹ sư và kỹ thuật viên về an toàn bức xạ, an toàn hạt nhân, kiểm soát phóng xạ, quản lý chất thải phóng xạ; huấn luyện phản ứng sự cố, khẩn cấp.
- Bộ phận hỗ trợ và quản lý (~15-20%): hành chính, tài chính, hậu cần, an ninh, y tế và dịch vụ đời sống.
Thời gian vận hành và khai thác của một nhà máy điện hạt nhân thường kéo dài từ 60 đến 80 năm. Vì vậy, việc đảm bảo nguồn nhân lực ổn định, có chất lượng cao là yếu tố then chốt để duy trì hiệu quả hoạt động và đảm bảo an toàn. Với kế hoạch xây dựng hai nhà máy điện hạt nhân tại Ninh Thuận (tổng cộng 4 tổ máy), nhu cầu nhân lực dự kiến ban đầu cần đào tạo để vận hành khoảng 2400 người.
Trong quá trình vận hành, số lượng nhân sự sẽ được điều chỉnh, bổ sung hàng năm, tùy vào số lao động nghỉ hưu, chuyển công tác hoặc nhu cầu mở rộng quy mô. Đội ngũ này có chuyên môn đa dạng: kỹ thuật cơ khí, điện – tự động hóa, quản lý chất lượng, an toàn bức xạ… Trong đó, khoảng 20-30% sẽ được đào tạo sâu về vật lý hạt nhân và vận hành lò phản ứng.
IAEA nhấn mạnh: “Chất lượng và liên tục đào tạo là yếu tố quyết định để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho NPP”. Theo chuẩn quốc tế, quy trình đào tạo nhân lực thường bao gồm:
- Đào tạo cơ bản: kỹ năng nền tảng (vật lý hạt nhân, an toàn bức xạ, nguyên lý lò phản ứng), các tiêu chuẩn quốc tế và thực tiễn vận hành.
- Đào tạo tại chỗ: học thực tế tại nhà máy, vận hành thiết bị thật, mô phỏng các tình huống khẩn cấp.
- Đào tạo mô phỏng: sử dụng hệ thống mô phỏng lò phản ứng và toàn bộ nhà máy để huấn luyện phản xạ an toàn.
- Đào tạo định kỳ – cập nhật: bắt buộc cập nhật công nghệ, quy định mới, duy trì kỹ năng.
Theo kinh nghiệm quốc tế, nhân lực NPP cần trải qua 3-5 năm đào tạo và huấn luyện trước khi được vận hành trực tiếp. Các lò phản ứng nghiên cứu (research reactor) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn thực hành kỹ năng an toàn. Chương trình điện hạt nhân ở Việt Nam cần có kế hoạch đào tạo bài bản, dài hạn, dựa trên chuẩn IAEA, WANO. Viện Nghiên cứu hạt nhân (với lò phản ứng nghiên cứu Đà Lạt) sẽ trở thành nơi đào tạo thực hành – mô phỏng, xây dựng nguồn nhân lực nền tảng cho các NPP trong tương lai.
3. Viện Nghiên cứu hạt nhân
Viện Nghiên cứu hạt nhân, với Lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt (LPƯHNĐL), hiện là nơi duy nhất ở Việt Nam đang vận hành và khai thác một lò phản ứng nghiên cứu. Đây là cơ sở phục vụ cho nghiên cứu cơ bản, sản xuất đồng vị phóng xạ và đào tạo nhân lực kỹ thuật hạt nhân. Với hơn 40 năm kinh nghiệm vận hành an toàn, Viện đã tích lũy được nhiều tri thức và kỹ năng có giá trị, có thể ứng dụng trong công tác đào tạo nguồn nhân lực vận hành nhà máy điện hạt nhân trong tương lai.
Lò phản ứng nghiên cứu và lò công suất lớn của nhà máy điện hạt nhân có những điểm tương đồng, như nguyên lý hoạt động, các quá trình vật lý bên trong lõi lò và quy trình điều khiển phản ứng dây chuyền. Về mặt quản lý, thủ tục cấp phép, đảm bảo an toàn bức xạ – an toàn hạt nhân cũng có nhiều điểm chung. Do đó, việc thực tập trên lò phản ứng nghiên cứu sẽ giúp học viên nắm chắc kiến thức nền tảng và rèn luyện kỹ năng thực hành trước khi tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu hoặc làm việc trực tiếp tại nhà máy điện hạt nhân.
Nhiều quốc gia đã tận dụng các lò phản ứng nghiên cứu kết hợp với hệ thống mô phỏng để đào tạo đội ngũ vận hành một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, các thiết bị ghi đo bức xạ và thiết bị công nghệ trong NPP đều đòi hỏi được kiểm tra, bảo dưỡng, thay thế định kỳ. Lò phản ứng nghiên cứu của Viện là môi trường thực hành phù hợp, có thể hỗ trợ kiểm định và phát triển năng lực kỹ thuật cho các công việc này.
Hướng dẫn sinh viên thực tập trên bàn điều khiển và trên mặt lò phản ứng
4. Một số giải pháp và đề xuất cụ thể
Mặc dù Lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt và hạ tầng của tỉnh Lâm Đồng có nhiều tiềm năng để trở thành Học viện đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật cho các NPP, song đây vẫn là một thách thức lớn. Hiện nay, các hoạt động của Viện chủ yếu tập trung vào nghiên cứu cơ bản, đảm bảo vận hành an toàn lò phản ứng nghiên cứu, sản xuất đồng vị phóng xạ và ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong các lĩnh vực kinh tế – xã hội.

Viện Nghiên cứu hạt nhân
Để chuẩn bị cho việc tham gia đào tạo nhân lực và cung cấp dịch vụ kỹ thuật cho chương trình điện hạt nhân trong tương lai, Viện Nghiên cứu hạt nhân cần:
- Chủ động nghiên cứu, tiếp cận công nghệ, quy trình vận hành và bảo dưỡng nhà máy điện hạt nhân thực tế.
- Nâng cấp hệ thống cơ sở hạ tầng, nhà công vụ, bổ sung thiết bị huấn luyện và mô phỏng phù hợp với môi trường NPP.
- Xây dựng chương trình đào tạo, đội ngũ chuyên gia có thể giảng dạy, chuyển giao kinh nghiệm vận hành – bảo trì cho các thế hệ kỹ sư, kỹ thuật viên điện hạt nhân.
- Xây dựng lộ trình, kế hoạch cụ thể và phối hợp chặt chẽ với các Bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp liên quan để đảm bảo hiệu quả và tính khả thi trong đào tạo.
Đây là một công việc đòi hỏi sự định hướng lâu dài, đầu tư bài bản về cơ sở vật chất và phát triển nguồn nhân lực, nhằm chuẩn bị đầy đủ năng lực cho Viện và địa phương khi các nhà máy điện hạt nhân đi vào hoạt động.
5. Kết luận
Việc tái khởi động các dự án Nhà máy điện hạt nhân không chỉ là cơ hội phát triển ngành năng lượng của Việt Nam, mà còn mở ra triển vọng để Viện Nghiên cứu hạt nhân và tỉnh Lâm Đồng trở thành Học viện đào tạo, cung cấp dịch vụ kỹ thuật và đảm bảo an toàn cho chương trình điện hạt nhân.
Để biến tiềm năng này thành hiện thực, cần có sự chủ động, quyết tâm từ phía Viện NCHN, cùng sự phối hợp chặt chẽ của các Bộ – Ngành – Địa phương. Một định hướng chiến lược rõ ràng, lâu dài và đồng bộ là yếu tố quyết định để hiện thực hóa các cơ hội và đóng góp cho sự phát triển của ngành năng lượng hạt nhân Việt Nam trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
[1] Bộ Công Thương, “Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quy hoạch điện VIII),” moit.gov.vn/upload/2005517/fck/files/768_QD-TTg_15042025-signed_1_9548d.pdf, Truy cập ngày 29/5/2025.
[2] International Atomic Energy Agency (IAEA), Milestones in the Development of a National Infrastructure for Nuclear Power, IAEA Nuclear Energy Series No. NG-G-3.1 (Rev. 2), 2024. [Trực tuyến]. Có sẵn tại: https://www-pub.iaea.org/MTCD/Publications/PDF/Pub1704_web.pdf. Truy cập ngày 29/5/2025.
[3] International Atomic Energy Agency (IAEA), Managing Human Resources in the Field of Nuclear Energy, IAEA Nuclear Energy Series No. NG-G-2.1 (Rev. 1), 2023. www-pub.iaea.org/MTCD/Publications/PDF/PUB1958_web.pdf. Truy cập ngày 29/5/2025.
[4] Viện Nghiên cứu Hạt nhân, Viện nghiên cứu hạt nhân: 45 năm một chặng đường, Nhà xuất bản Lao động, 2024.
[5] Thủ tướng Chính phủ, “Quyết định số 1012/QĐ-TTg ngày 26 tháng 5 năm 2025 phê duyệt Đề án ‘Đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực phục vụ phát triển điện hạt nhân đến năm 2035’,” Hà Nội, 2025.
PGS.TS. Nguyễn Xuân Hải
Nguồn tin: Viện Nghiên cứu hạt nhân